Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
chu niên nghĩa là gì?
Gợi ý...
通勤時間
quá thế
背包袱
睫
cập vật
Nghĩa của "chu niên"
chu niên
周年 <满一年。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
31
chu niên
周年 <滿一年。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
31